HOTLINE TƯ VẤN:
0937 108 555
Hệ thống phanh | Bánh xe - --- |
---|---|
Cỡ lốp - 255/70R16 | |
Phanh trước - Phanh Đĩa / Disc brake | |
Phanh sau - Tang trống / Drum brake | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước - Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau - Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers | |
Kích thước và trọng lượng | Chiều dài cơ sở (mm) - 3270 |
Dài x Rộng x Cao (mm) - 5362 x 1918 x 1875 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) - 85.8 L | |
Số chỗ ngồi - 5 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) - --- | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Chu trình tổ hợp (Lít/100km) - --- |
Chu trình đô thị cơ bản (Lít/100km) - --- | |
Chu trình đô thị phụ (Lít/100km) - --- | |
Trang thiết bị an toàn | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe - --- |
Camera lùi - --- | |
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) - Có / With | |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và Hỗ trợ duy trì làn đường (LWA) - Có / With | |
Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) - --- | |
Hệ thống Chống trộm - Có / With | |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc - Có / With | |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo - Có / With | |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái - Có / With | |
Túi khí bên - Có / With | |
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành Khách - Có / With | |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe - Có / With | |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng - --- | |
Hệ thống kiểm soát hành trình - Có / With | |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước - Có / With | |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe - Có / With | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song - --- | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động - --- | |
Hệ thống kiểm soát chống trượt - --- | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa - --- | |
Trang thiết bị bên trong xe | Gương chiếu hậu trong - --- |
Tay lái - Thường / Base | |
Chất liệu ghế - Nỉ / Cloth | |
Khởi động bằng nút bấm - --- | |
Chìa khóa thông minh - Có / With | |
Điều hoà nhiệt độ - Điều chỉnh tay/ Manual | |
Ghế lái trước - Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual | |
Ghế sau - Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests | |
Hệ thống âm thanh - AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) | |
Màn hình - Màn hình TFT cảm ứng 10", / 10" touch screen | |
Bản đồ dẫn đường - --- | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái - Có / With | |
Cửa kính điều khiển điện - --- | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng - --- | |
Nguồn điện hỗ trợ 220V / 150W - --- | |
Sạc không dây - --- | |
Điều chỉnh ghế - --- | |
Trang thiết bị ngoại thất | Gạt mưa tự động - Không / Without |
Gương chiếu hậu bên ngoài - Có / With | |
Đèn sương mù - Có / With | |
Đèn phía trước - Không / Without | |
Đèn chạy ban ngày - Có / With | |
Bậc lên xuống - --- | |
Cửa sổ trời điều khiển điện - --- | |
Kính tối màu - --- | |
Gương điều khiển điện, gập điện và sấy điện - --- | |
Lưới tản nhiệt - --- | |
Động cơ và Tính năng vận hành | Công suất cực đại (PS/vòng/phút) - 170 (125 KW) / 3500 |
Dung tích xi lanh (cc) - 1996 | |
Hộp số - Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) - 405 / 1750-2500 | |
Trợ lực lái - --- | |
Động cơ - Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | |
Khóa vi sai cầu sau - --- | |
Hệ thống truyền động - Hai cầu chủ động / 4x4 | |
Gài cầu điện - Không / without | |
Hệ thống ga tự đông - --- | |
Thông tin chung | Hộp số - Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) - 170 (125 KW) / 3500 | |
Động cơ - Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | |
Số chỗ ngồi - 5 | |
Hệ thống truyền động - Hai cầu chủ động / 4x4 | |
Khoang lái | Cụm đồng hồ - Màn hình 8", / 8" screen |
Điều hòa - Điều chỉnh tay/ Manual | |
Khởi động nút bấm - Có / With |
Địa chỉ
QL1A, Riễu, Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc GiangHotline:
0937108555